Trang

Thứ Ba, 4 tháng 9, 2012

Phrasal verb R

Run after: truy đuổi 
Run away/ off from: chạy trốn 

Run out (of): cạn kiệt 
Run over: đè chết

Run back: quay trở lại 
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ 

Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào

Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)


<Mỗi Ngày 4 Từ Vựng Tiếng Anh>

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét