Run away/ off from: chạy trốn
Run out (of): cạn kiệt
Run over: đè chết
Run back: quay trở lại
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
<Mỗi Ngày 4 Từ Vựng Tiếng Anh>
Ring after: gọi lại sau
Ring off: tắt máy (điện thoại)
<Mỗi Ngày 4 Từ Vựng Tiếng Anh>
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét